STT |
Tên học viên |
Tên luận văn |
Nội dung chi tết |
Cán bộ hướng dẫn |
1 |
Đinh Ngọc Anh |
Phát triển đội ngũ tổ trưởng chuyên môn trường trung học phổ thông huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |
2 |
Nguyễn Thị Duyên Anh |
Quản lý ứng dụng công nghệ thông tin trong điều hành hoạt động tại trường tiểu học Vinschool - Hà Nội |
Nội dung |
TS. Trần Bội Lan |
3 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Quản lý đánh giá đội ngũ giáo viên trường trung học phổ thông Chuyên Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên theo chuẩn nghề nghiệp. |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Thị Thúy Hằng |
4 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Quản lý hoạt động dạy học theo định hướng phát triển năng lực cho học sinh ở trường trung học cơ sở Lê Ngọc Hân ,quận Hai Bà Trưng ,Thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Công Giáp |
5 |
Trần Thùy Anh |
Quản lý hoạt động hướng nghiệp và tư vấn việc làm của sinh viên Học viện Quản lý Giáo dục |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
6 |
Nguyễn Văn Ba |
Quản lý hoạt động giáo dục pháp luật cho học sinh trung học cơ sở trên địa bàn huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Xuân Thức |
7 |
Lê Thị Bắc |
Quản lý hoạt động dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực học sinh ở trường trung học phổ thông Việt Đức, thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |
8 |
Nguyễn Thiện Chiến |
Phát triển đội ngũ giáo viên trung học cơ sở huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |
9 |
Nguyễn Hữu Cương |
Quản lý hoạt động đào tạo tại Trung tâm dạy nghề và đào tạo lái xe Học viện An ninh nhân dân |
Nội dung |
PGS.TS Trần Ngọc Giao |
10 |
Võ Đức Cường |
Quản lý hoạt động đào tạo ở trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và nghiệp vụ Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thành Vinh |
11 |
Nguyễn Hữu Đại |
Quản lý công tác khảo thí tại Học viện Tài chính trong bối cảnh nâng cao chất lượng giáo dục Đại học |
Nội dung |
GS.TS Phạm Quang Trung |
12 |
Hoàng Duy Đông |
Quản lý hoạt động đánh giá kết quả học tập của người học theo định hướng phát triển năng lực nghề nghiệp tại trường Cao đẳng nghề Nông Nghiệp và phát triển nông thôn Thanh Hóa |
Nội dung |
TS. Bùi Thị Thu Hương |
13 |
Lê Minh Đức |
Phát triển đội ngũ giảng viên các trường Đại học trực thuộc Bộ giáo dục và đào tạo |
Nội dung |
TS. Trần Hữu Hoan |
14 |
Lê Thị Phương Dung |
Quản lý tài chính ở trường mẫu giáo Việt -Triều Hữu Nghị trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Phạm Quang Trình |
15 |
Nguyễn Thanh Giang |
Quản lý dạy học môn Toán theo định hướng phát triển năng lực của học sinh ở trường trung học phổ thông chuyên Hưng Yên |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
16 |
Trần Minh Giang |
Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh ở trường trung học phổ thông Tạ Uyên huyện Yên Mô tỉnh Ninh Bình thông qua hoạt động ngoài giờ lên lớp |
Nội dung |
GS.TSKH Nguyễn Mạnh Hùng |
17 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Quản lý công tác chủ nhiệm lớp của Hiệu trưởng trường tiểu học Wellspring Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Hà Thế Truyền |
18 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Quản lý hoạt động giáo dục đạo đức cho học sinh tại trường THPT Trương Định ,Hà Nội trong giai đoạn hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Lê Phước Minh |
19 |
Trịnh Thị Hà |
Quản lý đội ngũ cộng tác viên thanh tra Sở Giáo dục và đào tạo Hưng Yên |
Nội dung |
PGS.TS Hà Thế Truyền |
20 |
Bùi Thị Thu Hằng |
Quản lý đội ngũ giáo viên trường tiểu học Ngọc Lâm ,quận Long Biên, thành phố Hà Nội đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục |
Nội dung |
TS. Trịnh Văn Cường |
21 |
Hoàng Thị Hằng |
Quản lý hoạt động nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ trong các trường mầm non công lập trên địa bàn Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Trần Ngọc Giao |
22 |
Hoàng Thúy Hằng |
Quản lý hoạt động đào tạo tại Trung tâm TSC - NATEC - Bộ Khoa học và Công nghệ |
Nội dung |
PGS.TS Lê Phước Minh |
23 |
Lê Đàm Ánh Hằng |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng cán bộ đoàn tại Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
24 |
Vũ Bích Hạnh |
Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo ở các trường mầm non Quận Long Biên, Hà Nội |
Nội dung |
TS. Trịnh Văn Cường |
25 |
Vũ Thúy Hạnh |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực chuyên môn cho đội ngũ giáo viên ở trường tiểu học Lê Văn Tám - Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Nội dung |
TS. Lê Thị Ngọc Thuý |
26 |
Lê Thị Hiền |
Biện pháp quản lý đào tạo theo định hướng thực hành ứng dụng ở Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nội dung |
PGS.TS Đặng Thị Thanh Huyền |
27 |
Nguyễn Thị Hiền |
Quản lý hoạt động dạy học tại trường tiểu học Dương Xá huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội. |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Thị Thúy Hằng |
28 |
Lê Đình Hiệp |
Quản lý hoạt động thực tập tốt nghiệp của sinh viên khoa công nghệ thông tin Học viện Quản lý Giáo dục |
Nội dung |
PGS.TS Phạm Quang Trình |
29 |
Đỗ Thị Hiếu |
Biện pháp quản lý hoạt động tự học của học sinh khoa văn hóa - Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
Nội dung |
PGS.TS Lê Phước Minh |
30 |
Nguyễn Thị Hoa |
Quản lý hoạt động chăm sóc và giáo dục trẻ theo bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ở các trường mầm non huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Nội dung |
PGS.TS Trần Ngọc Giao |
31 |
Đặng Thị Hòa |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng cho giáo viên tiếng Anh ở các trường tiểu học quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội theo đề án Ngoại ngữ 2020 |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Tiến Sỹ |
32 |
Hoàng Việt Hoan |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên trung học cơ sở huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương theo Chuẩn nghề nghiệp |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thị Thu Hằng |
33 |
Phạm Ngọc Hoàn |
Quản lý hoạt động dạy học tiếng Anh trực tuyến tại trung tâm ngoại ngữ OSC thành phố Hà Nội |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thanh Tùng |
34 |
Lê Thị Thanh Hồng |
Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Anh trong các trường trung học phổ thông huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội |
Nội dung |
TS. Lê Thị Ngọc Thuý |
35 |
Nguyễn Thị Huệ |
Quản lý hoạt động xã hội hóa giáo dục tại các trường trung học cơ sở Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Dương Thị Hoàng Yến |
36 |
Nguyễn Thị Oanh Huệ |
Phát triển đội ngũ giáo viên các trường mầm non trên địa bàn huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh |
Nội dung |
PGS.TS Phạm Quang Trình |
37 |
Nguyễn Bá Hùng |
Quản lý công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường THPT Vạn Xuân - Hoài Đức - Thành phố Hà Nội |
Nội dung |
GS.TS Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
38 |
Nguyễn Duy Hùng |
Quản lý hoạt động giáo dục đạo đức cho học sinh trung học phổ thông ở Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Tiến Sỹ |
39 |
Nguyễn Văn Hùng |
Quản lý hoạt động dạy học môn Giáo dục Quốc phòng - An ninh tại trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội |
Nội dung |
TS. Trương Đình Mậu |
40 |
Nguyễn Văn Hưng |
Quản lý hoạt động giáo dục đạo đức cho học sinh trường trung học phổ thông Kinh Môn II, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
Nội dung |
TS. Cao Xuân Liễu |
41 |
Bùi Thị Lan Hương |
Quản lý hoạt động tự học của sinh viên trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang trong giai đoạn hiện nay |
Nội dung |
PGS. TS Phó Đức Hòa |
42 |
Nguyễn Thị Hương |
Quản lý đào tạo tại trường cao đẳng nghề đường sắt theo tiếp cận CIPO |
Nội dung |
PGS.TS Bùi Minh Hiền |
43 |
Triệu Thanh Hương |
Quản lý hoạt động chăm sóc giáo dục trẻ mầm non tại các nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục trên địa bàn quận Thanh Xuân |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Tiến Sỹ |
44 |
Vũ Thị Lan Hương |
Phát triển đội ngũ cộng tác viên thanh tra giáo dục tỉnh Ninh Bình đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay |
Nội dung |
TS. Vũ Duy Hiền |
45 |
Nguyễn Thu Hường |
Quản lý hoạt động đào tạo tại trường Cao đẳng ASEAN |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Công Giáp |
46 |
Phan Thị Thu Hường |
Quản lý đào tạo nghề của trường Cao đẳng nghề 17 đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp theo hướng tiếp cận CIPO |
Nội dung |
PGS.TS Phan Thị Hồng Vinh |
47 |
Nguyễn Văn Huy |
Quản lý hoạt động dạy học tại trường trung học phổ thông Nguyễn Trãi - Ba Đình, Hà Nội theo định hướng phát triển năng lực học sinh |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Minh Đức |
48 |
Vũ Đức Huynh |
Quản lý giáo dục kĩ năng sống thông qua hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho học sinh trường tiểu học Lạc Đạo A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Đức Sơn |
49 |
Nguyễn Duy Khánh |
Quản lý hoạt động dạy học ở Trường Đại học Lao động Xã hội theo hướng phát triển năng lực cho sinh viên |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Minh Đức |
50 |
Đinh Trung Kiên |
Quản lý hoạt động đào tạo hệ dân sự tại Học viện Hậu Cần |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Công Giáp |
51 |
Hoàng Khởi Lai |
Quản lý hoạt động tổ chuyên môn theo hướng nghiên cứu bài học của tổ trưởng chuyên môn các trường trung học phổ thông Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thị Mai Lan |
52 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
Phát triển đội ngũ tổ trưởng chuyên môn trường mầm non quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Vũ Bích Hiền |
53 |
Vũ Thị Lan |
Quản lý dạy học theo tiếp cận năng lực học sinh ở trường trung học phổ thông tư thục Đào Duy Từ thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Phạm Minh Mục |
54 |
Phùng Thị Minh Liễu |
Quản lý giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trường trung học cơ sở Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Phú Hải |
55 |
Lê Ngọc Loan |
Biện pháp quản lý hoạt động tổ chuyên môn của Hiệu trưởng trường trung học cơ sở Ba Trại, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Minh Đức |
56 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Quản lý hoạt động dạy học Tiếng Anh theo định hướng phát triển năng lực người học ở trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội |
Nội dung |
TS. Nguyễn Liên Châu |
57 |
Nguyễn Thị Thúy Mai |
Quản lý hoạt động giáo dục đạo đức cho học sinh các trường tiểu học quận Hai Bà Trưng , thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thị Thanh Bình |
58 |
Trương Hoàng Mai |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên ở các trường tiểu học quận Ba Đình, thành phố Hà Nội theo định hướng đổi mới giáo dục |
Nội dung |
TS. Trịnh Văn Cường |
59 |
Phạm Hải Nam |
Quản lý dạy học theo quan điểm phân hóa ở trường trung học phổ thông Nam Trực huyện Nam Trực tỉnh Nam Định |
Nội dung |
PGS.TS Hà Thế Truyền |
60 |
Cao Thị Thanh Nga |
Quản lý hoạt động dạy học theo hướng phát triển năng lực người học trường Cao đẳng Y tế Hà Nam |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thị Tình |
61 |
Phí Thị Hạnh Nguyên |
Quản lý hoạt động tổ chuyên môn ở trường Tiểu học Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Minh Đức |
62 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Quản lý hoạt động chăm sóc nuôi dưỡng trẻ ở các trường mầm non công lập quận Ba Đình - Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Phạm Văn Sơn |
63 |
Phạm Thị Ánh Nguyệt |
Quản lý hoạt động đào tạo tại trường Đại học Thành Tây trong đổi mới giáo dục hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thành Vinh |
64 |
Trần Thị Hồng Nhung |
Phát triển đội ngũ giáo viên trường mầm non Lý Thái Tổ 2, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Công Giáp |
65 |
Bùi Thị Lan Phương |
Quản lý giáo dục kỹ năng sống cho học sinh các trường tiểu học quận Đống Đa, thành phố Hà Nội thông qua hoạt động Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Công Giáp |
66 |
Trần Kim Phương |
Quản lý hoạt động xã hội hóa giáo dục tại trường Cao đẳng ASEAN |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |
67 |
Cao Hà Mai Phượng |
Quản lý hoạt động dạy học cấp trung học phổ thông ở Trung tâm giáo dục thường xuyên và dạy nghề huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh phúc trong giai đoạn hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thành Vinh |
68 |
Đào Thị Phượng |
Quản lý hoạt động tổ chuyên môn theo nghiên cứu bài học ở các trường trung học cơ sở huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |
69 |
Luyện Văn Quý |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng hiệu trưởng trường tiểu học tỉnh Hưng Yên trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Tuyết Oanh |
70 |
Nguyễn Thị Hồng Quyên |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng đội ngũ tiếp viên tại trung tâm huấn luyện VietJet - Công ty cổ phần hàng không VietJet - Việt Nam |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Thị Thúy Hằng |
71 |
Vũ Văn Thà |
Quản lý hoạt động giảng dạy môn Giáo dục quốc phòng và an ninh tại Trung tâm Giáo dục quốc phòng - An ninh, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thành Vinh |
72 |
Nguyễn Xuân Thành |
Quản lý hoạt động lập kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm học ở các trường trung học cơ sở huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương |
Nội dung |
GS.TS Nguyễn Thị Hoàng Yến |
73 |
Vũ Thị Thảo |
Quản lý hoạt động dạy học ngoại ngữ tại trường cao đẳng nghề giao thông vận tải Trung ương 2 Hải Phòng |
Nội dung |
GS.TS Phạm Quang Trung |
74 |
Đỗ Thị Thu |
Phát triển đội ngũ giáo viên trường trung học cơ sở Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, Hà Nội trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
TS. Nguyễn Trọng Hậu |
75 |
Đoàn Thị Thuần |
Quản lý hoạt động dạy học cho trẻ 5 tuổi theo tiếp cận năng lực tại các trường mầm non tư thục quận Cầu Giấy, Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Phạm Văn Thuần |
76 |
Lê Thư Thúy |
Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho sinh viên trường Đại học Công Nghiệp Dệt may Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Từ Đức Văn |
77 |
Bùi Thị Minh Thùy |
Quản lý công tác huy động nguồn lực ở các trường trung học cơ sở thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
Nội dung |
PGS.TS Trần Ngọc Giao |
78 |
Lê Văn Thủy |
Quản lý hoạt động trải nghiệm sáng tạo ở trường trung học cơ sở Bạch Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Thanh |
79 |
Nguyễn Thị Thủy |
Phát triển đội ngũ hiệu trưởng các trường mầm non thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh trong bối cảnh đổi mới giáo dục |
Nội dung |
PGS.TS Phạm Quang Trình |
80 |
Võ Hồng Thủy |
Quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học của học sinh trường trung học cơ sở Trưng Vương - quận Hoàn kiếm - thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Đặng Quốc Bảo |
81 |
Trương Mạnh Tiến |
Quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông ở các trường tiểu học huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Hiền |
82 |
Nguyễn Thế Trường |
Phát triển sự gắn kết giữa nhà trường với doanh nghiệp trong hoạt động đào tạo của trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Đặng Thị Thanh Huyền |
83 |
Phạm Thị Tuất |
Phát triển đội ngũ Hiệu trưởng trường tiểu học trên địa bàn thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình giai đoạn 2016-2021 |
Nội dung |
PGS.TS Hà Thế Truyền |
84 |
Nguyễn Thị Hà Tuyên |
Quản lý hoạt động giáo dục đạo đức cho học sinh trường trung học phổ thông Hoàng Văn Thụ - quận Hoàng Mai - Thành phố Hà Nội |
Nội dung |
GS.TSKH Nguyễn Mạnh Hùng |
85 |
Đỗ Thị Tuyết |
Quản lý hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tại trường Cao đẳng Y tế Hà Đông - Hà Nội trong giai đoạn hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Đặng Quốc Bảo |
86 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
Quản lý hoạt động kiểm tra đánh giá kết quả học tập của sinh viên trường Cao đẳng ASEAN. |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Thị Thúy Hằng |
87 |
Nguyễn Hồng Vinh |
Biện pháp quản lý phối hợp đào tạo giữa trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội với các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hà Nội. |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thành Vinh |
88 |
Nguyễn Hồng Yến |
Quản lý chiến lược Marketing tại trường tiểu học Vinschool Hà Nội |
Nội dung |
TS. Trần Bội Lan |
89 |
Kinoy Vongsettha |
Quản lý hoạt động dạy học tại trường trung học phổ thông Ban Phôn tỉnh Xê Kong nước Cộng hòa Dân chủ nhân dân Lào trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Thanh |
90 |
Saysana Bounheuang |
Phát triển đội ngũ giáo viên tiểu học ở Nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Phúc Châu |
91 |
Sitthaphone douangpasit |
Quản lý hoạt động dạy học ở trường Cao đẳng sư phạm thể dục nghệ thuật nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào |
Nội dung |
PGS.TS Lưu Xuân Mới |
92 |
Phonsine Phetsomphou |
Phát triển đội ngũ giảng viên trường Đại học tỉnh Savanna Khet Nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào trong giai đoạn 2017 - 2021 |
Nội dung |
GS.TSKH Nguyễn Mạnh Hùng |
93 |
Khonesavanh Sanavong |
Quản lý tài chính tại trung tâm giáo dục không chính quy ở Bộ giáo dục và thể thao nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào |
Nội dung |
PGS.TS Trương Văn Châu |
94 |
Bounsay Keolounnahack |
Quản lý đội ngũ giáo viên trường Trung cấp nghề Kỹ thuật tỉnh PhôngSaly nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào |
Nội dung |
TS. Phạm Viết Nhụ |
95 |
Daophone nantilast |
Quản lý hoạt động tổ chuyên môn của Hiệu trưởng ở trường năng khiếu và dân tộc dự bị đại học, thủ đô Viêng Chăn, nước Công hòa Dân chủ nhân dân Lào |
Nội dung |
PGS.TS Đặng Thị Thanh Huyền |
96 |
Somchayviengkeobounakham |
Quản lý hoạt động giảng dạy của giảng viên ở trường Cao đẳng Sư phạm Pakse tỉnh Champasak, nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào |
Nội dung |
TS. Trương Thị Thúy Hằng |
97 |
Kayamphone Thepphayvong |
Phát triển đội ngũ giảng viên tại trường Đại học Champasack, nước cộng hòa dân chủ nhân dân Lào |
Nội dung |
PGS.TS Lê Phước Minh |
98 |
Vannasing boutsaday |
Quản lý ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tại trường trung học phổ thông Viêng Chăn, thủ đô Viêng Chăn, nước cộng hòa dân chủ nhân dân Lào |
Nội dung |
TS. Nguyễn Liên Châu |
99 |
Soudaphone Phoumiphon |
Quản lý hoạt động dạy học ở trường trung học cơ sở Nam Bark tỉnh Luang Phabang nước cộng hòa dân chủ nhân dân Lào |
Nội dung |
PGS.TS Ngô Thị Bích Thảo |
100 |
SittithoneKeomany |
Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt tại trường song ngữ Lào - Việt Nguyễn Du, Quận Đông Pa Lép, thủ đô Viêng Chăn |
Nội dung |
TS. Nguyễn Liên Châu |
101 |
Đào Quỳnh Anh |
Quản lý hoạt động giáo dục đạo đức cho học sinh trường Tiểu học Minh Khai - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Minh Đức |
102 |
Lê Thị Mai Anh |
Quản lý hoạt động liên kết đào tạo đại học tại trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Bắc Ninh |
Nội dung |
GS.TS Phạm Quang Trung |
103 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Quản lý hoạt động Hỗ trợ sinh viên nội trú tại Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nội dung |
TS. Trương Thị Thúy Hằng |
104 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Quản lý đổi mới hoạt động dạy học tại trường trung học cơ sở Mai Động, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội theo hướng phát triển năng lực người học |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Công Giáp |
105 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Quản lý duy trì và phát triển trường mầm non Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội đạt chuẩn Quốc Gia |
Nội dung |
TS. Nguyễn Liên Châu |
106 |
Phạm Thị Định |
Quản lý hoạt động dạy học môn Vật lý tại các trường THPT quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Nội dung |
GS.TSKH Nguyễn Mạnh Hùng |
107 |
Trần Xuân Vui |
Quản lý đội ngũ giáo viên trường THPT Nguyễn Hữu Tiến, tỉnh Hà Nam tiếp cận theo hướng phát triển năng lực |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Tiến Sỹ |
108 |
Nguyễn Thu Dung |
Quản lý hoạt động thu hút giáo viên giỏi tại trường tiểu học Nguyễn Siêu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
TS. Trần Bội Lan |
109 |
Đoàn Thị Thúy Giang |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng cán bộ quản lý trường tiểu học của Phòng Giáo dục và đào tạo quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Đặng Thị Thanh Huyền |
110 |
Hà Thị Thu Hà |
Phát triển đội ngũ hiệu trưởng trường trung học cơ sở huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình theo tiếp cận chuẩn hóa |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Công Giáp |
111 |
Nguyễn Thị Nam Hải |
Quản lý hoạt động tự học của học sinh trường trung học phổ thông Kim Liên, quận Đống Đa, Hà Nội theo hướng phát triển năng lực người học |
Nội dung |
PGS.TS Lê Phước Minh |
112 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Quản lý hoạt động tổ chuyên môn ở trường tiểu học Lý Thái Tổ - thành phố Hà Nội trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thành Vinh |
113 |
Nguyễn Công Hiệp |
Quản lý đội ngũ giáo viên trường trung học phổ thông Lương Tài 2, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
Nội dung |
TS. Ngô Viết Sơn |
114 |
Trần Thị Hoan |
Quản lý hoạt động học tập của sinh viên được đào tạo theo phương thức E-learning tại Tổ hợp công nghệ giáo dục Topica |
Nội dung |
TS. Cao Xuân Liễu |
115 |
Phạm Xuân Hoàng |
Quản lý hoạt động đào tạo nghề tại trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Hiền |
116 |
Phùng Mạnh Hùng |
Quản lý công tác hỗ trợ học sinh trong giai đoạn chuyển tiếp từ tiểu học lên trung học cơ sở ở các trường trung học cơ sở huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
117 |
Triệu Minh Hùng |
Phát triển đội ngũ giáo viên trường trung học cơ sở Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục |
Nội dung |
PGS.TS Phạm Quang Trình |
118 |
Phạm Thanh Hương |
Quản lý hoạt động xây dựng trường mầm non chất lượng cao Việt Bun quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội trong giai đoạn hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |
119 |
Hoàng Thị Thu Hương |
Quản lý sinh viên ký túc xá Mễ Trì Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nội dung |
GS.TS Nguyễn Thị Hoàng Yến |
120 |
Nguyễn Thị Hương |
Quản lý hoạt động nuôi dưỡng chăm sóc trẻ ở trường mầm non thực hành Hoa Hồng Quận Đống Đa - Thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Thị Thúy Hằng |
121 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng mềm cho học sinh sinh viên trường Cao đẳng nghề LICOGI |
Nội dung |
GS.TS Nguyễn Thị Hoàng Yến |
122 |
Bùi Thị Huyền |
Quản lý công tác Xã hội hóa giáo dục mầm non tại trường mầm non Hoa Sen thị trấn Thường Tín , Huyện Thường Tín , Thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Lê Phước Minh |
123 |
Đoàn Diệu Huyền |
Quản lý phát triển các chương trình đạo tạo ngắn hạn của Viện phát triền Quốc tế học đáp ứng nhu cầu xã hội |
Nội dung |
PGS.TS Đặng Thị Thanh Huyền |
124 |
Phạm Thị Lam |
Quản lý giáo dục thể chất cho trẻ mẫu giáo trong trường mầm non Nhị Khê - Thường Tín - Hà Nội |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Thanh |
125 |
Thái Thị Hoàng Lam |
Quản lý phối hợp đào tạo giữa Trường Đại học FPT với các doanh nghiệp theo hướng phát triển năng lực người học |
Nội dung |
PGS.TS Hà Thế Truyền |
126 |
Vũ Tuyết Lan |
Phát triển đội ngũ giáo viên mầm non quận Thanh Xuân - Hà Nội đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non |
Nội dung |
PGS.TS Lê Phước Minh |
127 |
Phạm Thị Liễu |
Quản lý cơ sở vật chất tại trường Đại học Chu Văn An, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên |
Nội dung |
GS.TS Phạm Quang Trung |
128 |
Hoàng Diệu Linh |
Quản lý hoạt động đào tạo sau đại học ở trường đại học Đông Đô |
Nội dung |
TS. Trịnh Văn Cường |
129 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Quản lý đào tạo và bồi dưỡng các kỹ năng mềm cho chức danh "chuyên viên giám sát hành khách" ở tổng công ty Hàng Không Việt Nam |
Nội dung |
PGS.TS Trần Ngọc Giao |
130 |
Lý Thị Loan |
Quản lý hoạt động hành chính- sư phạm của đào tạo sau đại học tại Viện văn hóa nghệ thuật quốc gia Việt Nam trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Đặng Quốc Bảo |
131 |
Phan Thị Hương Loan |
Quản lý hoạt động chăm sóc và giáo dục trẻ ở trường mầm non công lập trên địa bàn quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Trần Ngọc Giao |
132 |
Lê Thị Xuân Lý |
Quản lý hoạt động chăm sóc giáo dục trẻ ở trường mầm non tư thục Vinschool Timecity , Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
NNội dung |
PGS.TS Trần Ngọc Giao |
133 |
Phạm Thị Mến |
Quản lý hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho học sinh các trường Tiểu học huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thành Vinh |
134 |
Đỗ Thị Thanh Nga |
Quản lý hoạt động khảo thí tại Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thành Vinh |
135 |
Mai Thị Quỳnh Nga |
Quản lý hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho học sinh các trường Tiểu học ở quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Thành Vinh |
136 |
Cao Thị Khánh Ngân |
Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh trường THPT Nhân Chính Quận Thanh Xuân - Thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Thị Thúy Hằng |
137 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Quản lý hoạt động khảo sát việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp tại Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
Nội dung |
TS. Phan Hồng Dương |
138 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Quản lý hoạt động đào tạo ở Học viện tòa án trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
TS. Trịnh Văn Cường |
139 |
Đoàn Bích Ngọc |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng công tác kiểm tra nội bộ cho hiệu trưởng các trường trung học phổ thông tỉnh Hưng Yên trong giai đoạn hiện nay |
Nội dung |
TS. Lê Thị Ngọc Thuý |
140 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
Quản lý đào tạo theo định hướng phát triển năng lực người học ở trường Đại học phòng cháy chữa cháy |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Phúc Châu |
141 |
Trần Ngọc Nguyện |
Quản lý hoạt động dạy học ở trường THCS Mỹ Thuận huyện Mỹ Lộc tỉnh Nam Định trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Phạm Quang Trình |
142 |
Vũ Thanh Nguyệt |
Quản lý hoạt động dạy học môn sáng tác thiết kế ở Khoa đồ họa trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Minh Đức |
143 |
Bùi Thị Nhàn |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng theo chuẩn nghề nghiệp cho giáo viên mầm non tại quận Hoàng Mai - thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Trương Văn Châu |
144 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Quản lý đào tạo cao cấp lý luận chính trị ở nước ta hiện nay |
Nội dung |
TS. Ngô Viết Sơn |
145 |
Dương Thị Tuyết Nhung |
Quản lý hoạt động bồi dưỡng ở trường Đào tạo, Bồi dưỡng cán bộ quản lý thông tin và Truyền thông |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Thanh |
146 |
Đinh Thế Tài |
Quản lý hoạt động tổ chuyên môn theo nghiên cứu bài học ở các trường THPT Huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |
147 |
Bùi Thế Thiệp |
Quản lý hoạt động tự học của sinh viên học viện Chính trị công an nhân dân |
Nội dung |
TS. Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
148 |
Nguyễn Thị Thu |
Quản lý đội ngũ giảng viên tham gia giảng dạy trực tuyến chương trình NEU - EDUTOP tại Topica |
Nội dung |
GS.TSKH Nguyễn Mạnh Hùng |
149 |
Nguyễn Đức Thuận |
Quản lý hoạt động giáo dục hướng nghiệp cho học sinh lớp 10 trường THPTC Bình Lục - Hà Nam theo hướng phát triển năng lực nghề |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Tiến Sỹ |
150 |
Đoàn Trọng Tiến |
Quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học của Giảng viên Học viện cảnh sát nhân dân |
Nội dung |
TS. Bùi Thị Thu Hương |
151 |
Trần Thị Ngọc Trang |
Quản lý hoạt động thu thập thông tin phản hồi của sinh viên về bài giảng của giảng viên Trường Đại học Y Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |
152 |
Vũ Thị Huyền Trang |
Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ từ 5-6 tuổi ở các trường mầm non thực hành của trường Cao đẳng Sư phạm trung ương |
Nội dung |
TS. Trần Hữu Hoan |
153 |
Vũ Thanh Tùng |
Quản lý đào tạo tại trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội trong bối cảnh hiện nay |
Nội dung |
PGS.TS Đỗ Thị Thúy Hằng |
154 |
Phạm Kim Tuyến |
Quản lý thực tập tốt nghiệp đối với sinh viên ngành an toàn phòng cháy của trường Đại học Phòng cháy chữa cháy - Bộ Công An |
Nội dung |
PGS.TS Trần Ngọc Giao |
155 |
Hoàng Vân |
Quản lý giáo dục hướng nghiệp cho học sinh trường trung học phổ thông Vinschool thành phố Hà Nội trong bối cảnh đổi mới giáo dục |
Nội dung |
PGS.TS Hà Thế Truyền |
156 |
Trần Thị Quỳnh Vân |
Quản lý hoạt động giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trường THCS Tân Định, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |
157 |
Trần Thị Thanh Vân |
Quản lý hoạt động dạy học theo định hướng phát triển năng lực của học sinh trường tiểu học Ngôi Sao Hà Nội |
Nội dung |
PGS.TS Nguyễn Công Giáp |
158 |
Đinh Thế Vinh |
Quản lý hoạt động giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ, nhân viên tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Dịch vụ Văn thư và lưu trữ Việt Nam |
Nội dung |
PGS.TS Trần Thị Minh Hằng |